I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,529
|
12,879
|
10,503
|
-3,380
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-4,898
|
-6,503
|
-422
|
600
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,479
|
4,476
|
9,569
|
397
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-843
|
1,575
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
96
|
992
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,761
|
-11,454
|
-11,545
|
-1,198
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
385
|
475
|
2,302
|
-1,166
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,631
|
6,376
|
10,081
|
-2,780
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9,227
|
-2,959
|
-42,627
|
47,837
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,944
|
6,126
|
423
|
-2,434
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-33,465
|
-9,533
|
15,527
|
-9,684
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
201
|
418
|
191
|
-3,570
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-385
|
-475
|
-2,302
|
1,166
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1
|
-3,706
|
-3,827
|
3,526
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
773
|
-773
|
23,727
|
-23,727
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-452
|
-300
|
-1,190
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-26,528
|
-4,978
|
893
|
9,146
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,442
|
-20,500
|
-22,997
|
-6,012
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8,525
|
21
|
156
|
-5
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-21,000
|
0
|
6,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
25,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-12,366
|
0
|
-78,914
|
78,914
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,278
|
11,479
|
11,634
|
-3,611
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,004
|
-30,000
|
-65,121
|
75,286
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,451
|
11,864
|
89,864
|
-69,365
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,092
|
-1,216
|
-3,081
|
-1,106
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,720
|
-1,052
|
-20,866
|
924
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
639
|
9,596
|
65,917
|
-69,548
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-33,894
|
-25,382
|
1,688
|
14,884
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
97,719
|
63,825
|
63,825
|
65,535
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
22
|
-36
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
63,825
|
38,443
|
65,535
|
55,002
|