単位: 1.000.000đ
  Q1 2016 Q2 2016 Q3 2016 Q4 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18,529 12,879 10,503 -3,380
2. Điều chỉnh cho các khoản -4,898 -6,503 -422 600
- Khấu hao TSCĐ 4,479 4,476 9,569 397
- Các khoản dự phòng 0 0 -843 1,575
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 96 992
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,761 -11,454 -11,545 -1,198
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 385 475 2,302 -1,166
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13,631 6,376 10,081 -2,780
- Tăng, giảm các khoản phải thu -9,227 -2,959 -42,627 47,837
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,944 6,126 423 -2,434
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -33,465 -9,533 15,527 -9,684
- Tăng giảm chi phí trả trước 201 418 191 -3,570
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -385 -475 -2,302 1,166
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1 -3,706 -3,827 3,526
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 773 -773 23,727 -23,727
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -452 -300 -1,190
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -26,528 -4,978 893 9,146
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,442 -20,500 -22,997 -6,012
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8,525 21 156 -5
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -21,000 0 6,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 25,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -12,366 0 -78,914 78,914
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,278 11,479 11,634 -3,611
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,004 -30,000 -65,121 75,286
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,451 11,864 89,864 -69,365
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,092 -1,216 -3,081 -1,106
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,720 -1,052 -20,866 924
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 639 9,596 65,917 -69,548
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -33,894 -25,382 1,688 14,884
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 97,719 63,825 63,825 65,535
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 22 -36
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 63,825 38,443 65,535 55,002