単位: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q1 2016 Q2 2016 Q3 2016 Q3 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 142,923 138,380 92,385 257,781 387,852
Các khoản giảm trừ doanh thu 150 313 235 -313 530
Doanh thu thuần 142,773 138,067 92,150 258,094 387,322
Giá vốn hàng bán 87,849 81,164 47,877 159,196 226,760
Lợi nhuận gộp 54,924 56,902 44,273 98,898 160,562
Doanh thu hoạt động tài chính 8,228 1,585 11,622 12,006 19,485
Chi phí tài chính 543 677 682 3,285 9,838
Trong đó: Chi phí lãi vay 226 385 475 2,302 8,845
Chi phí bán hàng 48,692 45,108 33,631 75,161 124,839
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,002 7,138 8,663 21,394 32,734
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,915 5,564 12,918 10,777 12,537
Thu nhập khác 6,203 13,007 27 166 207
Chi phí khác 68 42 66 440 86
Lợi nhuận khác 6,135 12,965 -39 -274 122
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 -287
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,050 18,529 12,879 10,503 12,659
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,998 3,706 434 843
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -641 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,357 3,706 434 843
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,693 14,823 12,445 9,659
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 -1,005 -4,559
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,693 14,823 12,445 10,665 17,110
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)