Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36,332
|
31,033
|
34,332
|
27,627
|
8,856
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
36,332
|
31,033
|
34,332
|
27,627
|
8,856
|
Giá vốn hàng bán
|
32,094
|
27,093
|
30,213
|
24,461
|
5,274
|
Lợi nhuận gộp
|
4,238
|
3,941
|
4,120
|
3,166
|
3,583
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
999
|
1,184
|
6,362
|
8,037
|
1,115
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
5
|
8
|
0
|
|
11
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,629
|
1,880
|
2,142
|
3,515
|
2,275
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,603
|
3,236
|
8,340
|
7,688
|
2,411
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
500
|
10
|
1
|
Chi phí khác
|
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-3
|
500
|
10
|
1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,603
|
3,233
|
8,840
|
7,697
|
2,412
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
721
|
647
|
733
|
160
|
482
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
721
|
647
|
733
|
160
|
482
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,883
|
2,587
|
8,107
|
7,538
|
1,930
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,883
|
2,587
|
8,107
|
7,538
|
1,930
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|