I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,603
|
3,233
|
8,840
|
7,697
|
2,412
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-544
|
-747
|
-5,846
|
-6,974
|
-558
|
- Khấu hao TSCĐ
|
455
|
505
|
517
|
521
|
556
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-69
|
0
|
541
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-999
|
-1,184
|
-6,362
|
-8,037
|
-1,115
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,059
|
2,486
|
2,994
|
723
|
1,854
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-695
|
154
|
-14,944
|
17,652
|
10,687
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,002
|
1,620
|
-896
|
657
|
-7,826
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,102
|
-37
|
320
|
-1,794
|
1,911
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,338
|
101
|
557
|
894
|
-2,293
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-502
|
-721
|
-646
|
-734
|
-166
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14
|
0
|
-23
|
-794
|
-66
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
610
|
3,603
|
-12,638
|
16,604
|
4,101
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,270
|
-400
|
-394
|
|
-62
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29,000
|
-4,500
|
-21,600
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
29,000
|
0
|
25,000
|
|
13,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
999
|
8,101
|
6,344
|
353
|
1,115
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-271
|
3,201
|
9,351
|
353
|
14,553
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-6,400
|
0
|
-6,400
|
-5,600
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-6,400
|
0
|
-6,400
|
-5,600
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
339
|
404
|
-3,287
|
10,557
|
13,053
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,189
|
4,528
|
4,932
|
1,644
|
12,201
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,528
|
4,932
|
1,644
|
12,201
|
25,254
|