Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
405,989
|
463,627
|
405,061
|
556,675
|
369,986
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,011
|
2,322
|
1,531
|
14,834
|
6,212
|
Doanh thu thuần
|
402,978
|
461,305
|
403,529
|
541,840
|
363,774
|
Giá vốn hàng bán
|
311,230
|
350,949
|
293,118
|
377,553
|
267,652
|
Lợi nhuận gộp
|
91,748
|
110,357
|
110,411
|
164,287
|
96,122
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,891
|
5,991
|
6,466
|
6,999
|
3,732
|
Chi phí tài chính
|
2,621
|
3,096
|
4,947
|
4,058
|
2,968
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,944
|
2,280
|
3,013
|
2,022
|
1,744
|
Chi phí bán hàng
|
60,708
|
37,724
|
45,337
|
100,075
|
33,087
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,698
|
7,824
|
7,716
|
8,254
|
6,675
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,611
|
67,704
|
58,876
|
58,898
|
57,125
|
Thu nhập khác
|
1,722
|
130
|
0
|
348
|
325
|
Chi phí khác
|
52
|
20
|
297
|
0
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
1,670
|
110
|
-297
|
348
|
323
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,282
|
67,814
|
58,579
|
59,246
|
57,448
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,643
|
8,730
|
7,659
|
9,347
|
15,961
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
-1,892
|
-4,467
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,643
|
8,730
|
7,659
|
7,455
|
11,494
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,639
|
59,084
|
50,920
|
51,791
|
45,954
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,639
|
59,084
|
50,920
|
51,791
|
45,954
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|