単位: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 112,138 108,134 111,338 112,451 90,919
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67 38 92 59 50
1. Tiền 67 38 92 59 50
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109,876 105,339 109,683 111,037 89,384
1. Phải thu khách hàng 105,087 100,585 109,539 109,407 83,938
2. Trả trước cho người bán 458 458 183 1,602 120
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,412 4,412 89 157 5,455
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -81 -116 -129 -129 -129
IV. Tổng hàng tồn kho 1,724 1,916 1,392 1,044 1,042
1. Hàng tồn kho 1,724 1,916 1,392 1,044 1,042
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 470 840 171 311 444
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 171 155 255
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 403 0 117 144
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 470 437 0 39 45
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 36,850 35,875 42,112 42,142 42,182
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35,465 34,616 35,459 35,459 35,587
1. Tài sản cố định hữu hình 31,957 31,136 31,957 31,957 32,084
- Nguyên giá 66,732 66,732 66,732 66,732 66,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,776 -35,597 -34,776 -34,776 -34,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,508 3,481 3,503 3,503 3,503
- Nguyên giá 4,459 4,459 4,459 4,459 4,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -951 -979 -957 -957 -957
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,530 1,530 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,530 -1,530 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 670 543 5,937 5,967 5,880
1. Chi phí trả trước dài hạn 364 237 5,937 5,967 5,880
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 306 306 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 148,987 144,008 153,450 154,594 133,101
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 148,796 145,033 155,065 157,416 138,265
I. Nợ ngắn hạn 148,796 145,033 155,065 157,416 138,265
1. Vay và nợ ngắn 53,068 57,462 44,804 44,804 44,804
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 77,099 82,225 66,127 66,069 49,176
4. Người mua trả tiền trước 2,850 3,133 3,113 4,657 3,467
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 160 628 80 234 234
6. Phải trả người lao động 357 30 280 955 586
7. Chi phí phải trả 286 679 679 915 3,568
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,975 875 39,962 39,762 36,409
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 192 -1,025 -1,615 -2,822 -5,164
I. Vốn chủ sở hữu 192 -1,025 -1,615 -2,822 -5,164
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 22,999 22,999 22,999 22,999 22,999
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -22,807 -24,023 -24,613 -25,821 -28,162
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 20 20 20
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 148,987 144,008 153,450 154,594 133,101