単位: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 99,316 13,624 54,031 2,983 13,485
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 99,316 13,624 54,031 2,983 13,485
Giá vốn hàng bán 91,202 14,025 53,578 3,653 12,737
Lợi nhuận gộp 8,113 -401 453 -670 747
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 4,842 679 720 453 1,976
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,842 679 720 453 1,976
Chi phí bán hàng 46 6 3 45 224
Chi phí quản lý doanh nghiệp 200 42 25 67 889
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,026 -1,128 -294 -1,235 -2,341
Thu nhập khác 31 12 58 27
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 31 12 58 27
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,057 -1,116 -235 -1,208 -2,341
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,057 -1,116 -235 -1,208 -2,341
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,057 -1,116 -235 -1,208 -2,341
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)