Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
102,663
|
105,680
|
117,561
|
123,203
|
150,042
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
102,663
|
105,680
|
117,561
|
123,203
|
150,042
|
Giá vốn hàng bán
|
76,398
|
78,713
|
86,288
|
92,311
|
102,114
|
Lợi nhuận gộp
|
26,265
|
26,967
|
31,273
|
30,892
|
47,928
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
361
|
80
|
51
|
75
|
13
|
Chi phí tài chính
|
15,304
|
14,513
|
20,209
|
19,936
|
20,948
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,304
|
14,513
|
20,209
|
19,936
|
20,948
|
Chi phí bán hàng
|
3,579
|
2,889
|
3,119
|
1,722
|
5,010
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,647
|
8,779
|
9,107
|
8,765
|
9,918
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-905
|
866
|
-1,112
|
544
|
12,064
|
Thu nhập khác
|
1,864
|
1,095
|
4,712
|
894
|
1,822
|
Chi phí khác
|
5
|
81
|
3,228
|
2,887
|
7,286
|
Lợi nhuận khác
|
1,858
|
1,014
|
1,484
|
-1,993
|
-5,464
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
954
|
1,880
|
372
|
-1,449
|
6,601
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
192
|
379
|
74
|
0
|
781
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
192
|
379
|
74
|
0
|
781
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
762
|
1,501
|
298
|
-1,449
|
5,820
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
762
|
1,501
|
298
|
-1,449
|
5,820
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|