単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 102,663 105,680 117,561 123,203 150,042
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 102,663 105,680 117,561 123,203 150,042
Giá vốn hàng bán 76,398 78,713 86,288 92,311 102,114
Lợi nhuận gộp 26,265 26,967 31,273 30,892 47,928
Doanh thu hoạt động tài chính 361 80 51 75 13
Chi phí tài chính 15,304 14,513 20,209 19,936 20,948
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,304 14,513 20,209 19,936 20,948
Chi phí bán hàng 3,579 2,889 3,119 1,722 5,010
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,647 8,779 9,107 8,765 9,918
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -905 866 -1,112 544 12,064
Thu nhập khác 1,864 1,095 4,712 894 1,822
Chi phí khác 5 81 3,228 2,887 7,286
Lợi nhuận khác 1,858 1,014 1,484 -1,993 -5,464
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 954 1,880 372 -1,449 6,601
Chi phí thuế TNDN hiện hành 192 379 74 0 781
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 192 379 74 0 781
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 762 1,501 298 -1,449 5,820
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 762 1,501 298 -1,449 5,820
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)