単位: 1.000.000đ
  Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41,769 37,771 37,626 40,853 40,877
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 41,769 37,771 37,626 40,853 40,877
Giá vốn hàng bán 28,386 29,517 29,725 28,940 31,678
Lợi nhuận gộp 13,383 8,253 7,901 11,914 9,200
Doanh thu hoạt động tài chính 3 2 2 2 6
Chi phí tài chính 5,361 5,404 5,032 5,960 5,356
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,361 5,404 5,032 5,960 5,356
Chi phí bán hàng 1,283 1,228 1,239 1,195 1,117
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,052 3,080 2,558 2,047 2,139
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,690 -1,457 -926 2,713 594
Thu nhập khác 197 1,310 1,339 316 279
Chi phí khác 0 284 103 2,790 530
Lợi nhuận khác 197 1,026 1,236 -2,474 -250
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,887 -432 310 239 344
Chi phí thuế TNDN hiện hành 533 110 0 56 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 533 110 0 56 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,354 -542 310 184 344
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,354 -542 310 184 344
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)