TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,416,097
|
1,885,715
|
2,581,043
|
4,556,820
|
4,770,231
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
450,965
|
61,698
|
988
|
384,299
|
1,153
|
1. Tiền
|
65
|
1,698
|
988
|
2,268
|
1,153
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
450,900
|
60,000
|
0
|
382,031
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
200,491
|
491
|
491
|
949,000
|
2,100,391
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,458,799
|
1,488,929
|
2,230,444
|
2,911,381
|
2,325,648
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,358,824
|
1,395,686
|
2,186,830
|
2,890,772
|
2,253,577
|
2. Trả trước cho người bán
|
55,770
|
49,466
|
0
|
2,702
|
2,668
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
44,206
|
43,777
|
43,613
|
59,124
|
93,719
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-41,216
|
-24,316
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
302,121
|
315,080
|
310,903
|
307,451
|
260,357
|
1. Hàng tồn kho
|
302,121
|
315,080
|
310,903
|
307,451
|
260,357
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,721
|
19,518
|
38,218
|
4,689
|
82,683
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,721
|
19,518
|
4,738
|
4,689
|
4,696
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
32,023
|
0
|
77,987
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1,457
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,148,015
|
4,495,606
|
4,043,021
|
2,887,962
|
3,680,923
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,876,271
|
4,184,374
|
3,496,402
|
2,809,052
|
2,125,204
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,852,808
|
4,162,441
|
3,474,659
|
2,787,449
|
2,103,601
|
- Nguyên giá
|
11,323,753
|
11,324,864
|
11,327,389
|
11,327,472
|
11,329,733
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,470,945
|
-7,162,423
|
-7,852,731
|
-8,540,022
|
-9,226,132
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23,463
|
21,933
|
21,743
|
21,603
|
21,603
|
- Nguyên giá
|
31,338
|
31,426
|
31,426
|
31,426
|
30,999
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,875
|
-9,494
|
-9,683
|
-9,824
|
-9,396
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,140
|
11,140
|
11,140
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11,140
|
-11,140
|
-11,140
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
270,327
|
311,232
|
545,533
|
78,910
|
1,555,719
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
266,390
|
307,338
|
530,940
|
78,910
|
1,555,719
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,937
|
3,894
|
14,592
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,564,112
|
6,381,321
|
6,624,065
|
7,444,782
|
8,451,154
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,437,173
|
2,083,785
|
2,390,491
|
2,830,940
|
4,115,305
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,943,847
|
2,083,243
|
2,390,491
|
2,830,940
|
4,115,305
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,349,778
|
774,861
|
210,000
|
630,507
|
1,200,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
195,066
|
396,510
|
1,033,854
|
769,502
|
1,679,947
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
174,983
|
153,407
|
188,754
|
159,017
|
50,315
|
6. Phải trả người lao động
|
16,288
|
8,463
|
21,617
|
18,986
|
31,836
|
7. Chi phí phải trả
|
863,837
|
690,015
|
877,652
|
1,194,169
|
1,087,830
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
334,399
|
48,787
|
47,809
|
48,731
|
49,856
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
493,327
|
542
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
492,334
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,126,939
|
4,297,537
|
4,233,574
|
4,613,842
|
4,335,849
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,126,939
|
4,297,537
|
4,233,574
|
4,613,842
|
4,335,849
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,878,760
|
2,878,760
|
2,878,760
|
2,878,760
|
2,878,760
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-458
|
-458
|
-458
|
-458
|
-458
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
137,295
|
137,295
|
159,595
|
181,895
|
226,066
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,111,341
|
1,281,939
|
1,195,676
|
1,553,644
|
1,231,481
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,495
|
11,199
|
10,806
|
10,029
|
15,520
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,564,112
|
6,381,321
|
6,624,065
|
7,444,782
|
8,451,154
|