単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 218,648 216,301 194,252 16,302 256,175
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -159,723 -98,917 -139,952 30,548 -55,545
3. Tiền chi trả cho người lao động -26,932 -18,838 -30,715 -36,468 -22,030
4. Tiền chi trả lãi vay -5,705 -5,672 -4,127 1,617 -5,620
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -193 0 -1,548
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 14,533 1,641 16,384 99,684 57,768
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -44,096 -24,552 42,872 -149,611 -73,718
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3,469 69,965 78,713 -39,475 157,030
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -62,214 -29,828 -5,966 63,502 -13,306
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 828
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,550 -1,000 -1,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,550
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5 447 471 1,279 628
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -64,759 -26,831 -5,494 63,781 -12,850
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 244,970 138,046 112,485 -12,690 43,276
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -171,788 -182,636 -133,595 -45,464 -187,079
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 73,182 -44,590 -21,111 -58,154 -143,803
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,954 -1,456 52,108 -33,848 377
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25,192 30,111 28,734 91,892 58,133
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -34 78 76 -10
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 30,111 28,734 80,842 58,119 58,500