単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 830,115 693,137 572,534 538,432 527,598
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110,133 96,204 88,041 103,248 74,716
1. Tiền 6,013 2,084 1,921 1,628 596
2. Các khoản tương đương tiền 104,120 94,120 86,120 101,620 74,120
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 668,418 592,540 480,320 430,822 448,443
1. Phải thu khách hàng 0 0 0 0 0
2. Trả trước cho người bán 610,226 521,249 430,692 417,696 414,163
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 58,192 51,291 29,628 13,126 14,279
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 51,565 4,394 4,173 4,362 4,439
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 182 216 151 122 64
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 51,283 4,140 3,989 4,208 4,217
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 100 38 33 33 159
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,753,867 3,308,830 3,691,073 3,898,402 4,113,360
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,873 3,873 3,873 3,883 3,883
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,873 3,873 3,873 3,883 3,883
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,862 5,565 5,268 4,971 4,728
1. Tài sản cố định hữu hình 5,862 5,565 5,268 4,971 4,728
- Nguyên giá 12,334 12,334 12,334 12,334 12,334
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,472 -6,769 -7,066 -7,364 -7,607
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 42 42 42 42 42
- Giá trị hao mòn lũy kế -42 -42 -42 -42 -42
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 8,000 8,000 8,000 8,000 8,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8,000 -8,000 -8,000 -8,000 -8,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,583,982 4,001,968 4,263,607 4,436,835 4,640,958
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,489,387 1,909,197 2,172,494 2,347,557 2,553,176
I. Nợ ngắn hạn 1,101,970 1,134,637 1,125,420 1,199,620 1,233,110
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 123,000 123,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,272 2,963 2,128 2,363 1,608
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 118 103 223
6. Phải trả người lao động 490 503 538 1,193 857
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,098,988 1,129,968 1,121,449 1,071,787 1,106,338
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 387,416 774,560 1,047,074 1,147,937 1,320,066
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 387,416 774,560 1,047,074 1,147,937 1,320,066
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,094,596 2,092,771 2,091,113 2,089,277 2,087,782
I. Vốn chủ sở hữu 2,094,596 2,092,771 2,091,113 2,089,277 2,087,782
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 91,835 91,835 91,835 91,835 91,835
3. Vốn khác của chủ sở hữu 9,286 9,286 9,286 9,286 9,286
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,070 2,070 2,070 2,070 2,070
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,595 -10,420 -12,078 -13,913 -15,408
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,221 1,202 1,188 1,173 1,083
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,583,982 4,001,968 4,263,607 4,436,835 4,640,958