TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
830,115
|
693,137
|
572,534
|
538,432
|
527,598
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
110,133
|
96,204
|
88,041
|
103,248
|
74,716
|
1. Tiền
|
6,013
|
2,084
|
1,921
|
1,628
|
596
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
104,120
|
94,120
|
86,120
|
101,620
|
74,120
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
668,418
|
592,540
|
480,320
|
430,822
|
448,443
|
1. Phải thu khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
610,226
|
521,249
|
430,692
|
417,696
|
414,163
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
58,192
|
51,291
|
29,628
|
13,126
|
14,279
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
51,565
|
4,394
|
4,173
|
4,362
|
4,439
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
182
|
216
|
151
|
122
|
64
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
51,283
|
4,140
|
3,989
|
4,208
|
4,217
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
100
|
38
|
33
|
33
|
159
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,753,867
|
3,308,830
|
3,691,073
|
3,898,402
|
4,113,360
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,873
|
3,873
|
3,873
|
3,883
|
3,883
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,873
|
3,873
|
3,873
|
3,883
|
3,883
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,862
|
5,565
|
5,268
|
4,971
|
4,728
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,862
|
5,565
|
5,268
|
4,971
|
4,728
|
- Nguyên giá
|
12,334
|
12,334
|
12,334
|
12,334
|
12,334
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,472
|
-6,769
|
-7,066
|
-7,364
|
-7,607
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
42
|
42
|
42
|
42
|
42
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42
|
-42
|
-42
|
-42
|
-42
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,000
|
-8,000
|
-8,000
|
-8,000
|
-8,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,583,982
|
4,001,968
|
4,263,607
|
4,436,835
|
4,640,958
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,489,387
|
1,909,197
|
2,172,494
|
2,347,557
|
2,553,176
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,101,970
|
1,134,637
|
1,125,420
|
1,199,620
|
1,233,110
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
123,000
|
123,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,272
|
2,963
|
2,128
|
2,363
|
1,608
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
118
|
103
|
223
|
6. Phải trả người lao động
|
490
|
503
|
538
|
1,193
|
857
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,098,988
|
1,129,968
|
1,121,449
|
1,071,787
|
1,106,338
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
387,416
|
774,560
|
1,047,074
|
1,147,937
|
1,320,066
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
387,416
|
774,560
|
1,047,074
|
1,147,937
|
1,320,066
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,094,596
|
2,092,771
|
2,091,113
|
2,089,277
|
2,087,782
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,094,596
|
2,092,771
|
2,091,113
|
2,089,277
|
2,087,782
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
91,835
|
91,835
|
91,835
|
91,835
|
91,835
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9,286
|
9,286
|
9,286
|
9,286
|
9,286
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,070
|
2,070
|
2,070
|
2,070
|
2,070
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-8,595
|
-10,420
|
-12,078
|
-13,913
|
-15,408
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,221
|
1,202
|
1,188
|
1,173
|
1,083
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,583,982
|
4,001,968
|
4,263,607
|
4,436,835
|
4,640,958
|