単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,426 1,825 1,658 1,835 1,495
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,426 -1,825 -1,658 -1,835 -1,495
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 55 0 0 0
Lợi nhuận khác -55 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,481 -1,825 -1,658 -1,835 -1,495
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,481 -1,825 -1,658 -1,835 -1,495
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,481 -1,825 -1,658 -1,835 -1,495
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)