単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 16,787 42,373 321 3,329 0
Chi phí tài chính 2,168 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,168 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,953 17,732 1,841 5,847 6,745
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,333 24,641 -1,520 -2,518 -6,745
Thu nhập khác 13 0 311 0
Chi phí khác 495 2,604 55
Lợi nhuận khác 13 -495 -2,293 -55
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,321 24,641 -2,015 -4,811 -6,799
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,345 1,329 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,345 1,329 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -7,666 23,312 -2,015 -4,811 -6,799
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -7,666 23,312 -2,015 -4,811 -6,799
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)