Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,947,566
|
1,896,156
|
3,061,331
|
3,518,886
|
3,230,272
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20,446
|
32,890
|
24,712
|
28,496
|
56,284
|
Doanh thu thuần
|
1,927,119
|
1,863,265
|
3,036,619
|
3,490,390
|
3,173,988
|
Giá vốn hàng bán
|
1,863,424
|
1,808,240
|
2,902,316
|
3,397,537
|
3,093,309
|
Lợi nhuận gộp
|
63,695
|
55,026
|
134,303
|
92,852
|
80,679
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,515
|
1,942
|
1,456
|
520
|
1,619
|
Chi phí tài chính
|
494
|
547
|
1,612
|
902
|
412
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
494
|
547
|
985
|
902
|
412
|
Chi phí bán hàng
|
38,573
|
43,817
|
43,963
|
41,773
|
43,255
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,775
|
9,451
|
17,281
|
21,514
|
22,190
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,367
|
3,153
|
72,901
|
29,183
|
16,441
|
Thu nhập khác
|
12,136
|
13,035
|
10,534
|
8,883
|
10,169
|
Chi phí khác
|
13
|
92
|
30
|
267
|
226
|
Lợi nhuận khác
|
12,123
|
12,943
|
10,504
|
8,615
|
9,943
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,490
|
16,096
|
83,406
|
37,799
|
26,383
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,572
|
2,111
|
17,635
|
7,998
|
5,332
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,352
|
1,153
|
-39
|
103
|
112
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,924
|
3,264
|
17,596
|
8,101
|
5,444
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,567
|
12,831
|
65,809
|
29,698
|
20,939
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,567
|
12,831
|
65,809
|
29,698
|
20,939
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|