単位: 1.000.000đ
  2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 454,762 483,393
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -688,880 -176,074
3. Tiền chi trả cho người lao động -12,028 -53,893
4. Tiền chi trả lãi vay -4,005 -67,602
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3,180 -8,020
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,070 174,714
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -13,684 -194,830
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -264,946 157,688
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -19 -781,698
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 44,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,400 38
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 45,381 -781,660
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 224,356
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 228,000 532,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -423 -112,875
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 227,577 643,481
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,013 19,510
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 27,022 12,877
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12,877 32,387