単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 224,152 170,826 114,450 27,320 7,251
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 299
Doanh thu thuần 224,152 170,826 114,450 27,320 6,952
Giá vốn hàng bán 195,632 154,996 105,692 24,738 27,739
Lợi nhuận gộp 28,520 15,830 8,758 2,582 -20,788
Doanh thu hoạt động tài chính 472 290 196 2 5
Chi phí tài chính 16,836 15,868 8,091 2,927 20,415
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,700 8,537 7,599 2,927 3,270
Chi phí bán hàng 663 207 124 18
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,624 -71 6,727 3,675 10,592
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 869 115 -5,988 -4,018 -51,807
Thu nhập khác 94 6,680 322 3,813 3,799
Chi phí khác 307 5,419 330 42 387
Lợi nhuận khác -213 1,261 -7 3,771 3,413
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 656 1,376 -5,996 -247 -48,395
Chi phí thuế TNDN hiện hành 325 308
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 325 308
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 330 1,068 -5,996 -247 -48,395
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 330 1,068 -5,996 -247 -48,395
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)