単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 656 1,376 -5,996 -247 -48,395
2. Điều chỉnh cho các khoản 15,999 857 10,234 4,383 29,180
- Khấu hao TSCĐ 822 781 506 810 594
- Các khoản dự phòng -1,122 -1,544 2,534 801 7,742
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 27 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 3,572 -6,916 -405 -155 17,574
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 12,700 8,537 7,599 2,927 3,270
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 16,654 2,233 4,238 4,136 -19,215
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6,155 42,480 -33,941 26,894 40,602
- Tăng, giảm hàng tồn kho -26,838 1,738 33,079 9,935 20,297
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 24,252 -19,046 15,916 -38,870 -28,203
- Tăng giảm chi phí trả trước 282 3,006 -3 13 5
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -12,357 -9,111 -4,655 -1,135 -750
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -983 -236 -311
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5,145 21,070 14,324 973 12,737
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,403 -300 -574
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 33,442 230 168
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -305 -10,114
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13,852 1,000 2,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,960 0 13,320
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 268 169 196 2 5
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6,520 37,049 853 2,170 13,325
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 233,260 140,912 75,097 28,649 20,604
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -235,917 -199,676 -90,224 -30,833 -45,997
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -51 -351 -1,423
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,658 -58,764 -15,177 -2,536 -26,816
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,282 -645 0 607 -754
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,148 839 194 195 802
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -27 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 839 194 195 802 48