単位: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,396 3,905 2,517 3,376 3,127
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 8,396 3,905 2,517 3,376 3,127
Giá vốn hàng bán 7,531 3,338 1,700 2,547 2,363
Lợi nhuận gộp 864 566 817 830 764
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 0 1 5
Chi phí tài chính 4 28 25 -34 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 4 0 12 7 0
Chi phí bán hàng 1,026 1,088 1,250 474 623
Chi phí quản lý doanh nghiệp 497 745 677 1,659 497
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -663 -1,294 -1,135 -1,269 -351
Thu nhập khác 0 0 0 409 0
Chi phí khác 86 0 82 283 0
Lợi nhuận khác -86 0 -82 126 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -749 -1,294 -1,217 -1,143 -351
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -749 -1,294 -1,217 -1,143 -351
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -749 -1,294 -1,217 -1,143 -351
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)