Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,396
|
3,905
|
2,517
|
3,376
|
3,127
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
8,396
|
3,905
|
2,517
|
3,376
|
3,127
|
Giá vốn hàng bán
|
7,531
|
3,338
|
1,700
|
2,547
|
2,363
|
Lợi nhuận gộp
|
864
|
566
|
817
|
830
|
764
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
0
|
1
|
5
|
Chi phí tài chính
|
4
|
28
|
25
|
-34
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4
|
0
|
12
|
7
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,026
|
1,088
|
1,250
|
474
|
623
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
497
|
745
|
677
|
1,659
|
497
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-663
|
-1,294
|
-1,135
|
-1,269
|
-351
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
409
|
0
|
Chi phí khác
|
86
|
0
|
82
|
283
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-86
|
0
|
-82
|
126
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-749
|
-1,294
|
-1,217
|
-1,143
|
-351
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-749
|
-1,294
|
-1,217
|
-1,143
|
-351
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-749
|
-1,294
|
-1,217
|
-1,143
|
-351
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|