TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
33,734
|
20,195
|
16,611
|
7,509
|
2,864
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,240
|
117
|
256
|
88
|
47
|
1. Tiền
|
1,240
|
117
|
256
|
88
|
47
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,530
|
327
|
193
|
193
|
193
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,530
|
1,530
|
1,530
|
1,530
|
1,530
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-1,203
|
-1,337
|
-1,337
|
-1,337
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21,524
|
12,926
|
10,711
|
5,326
|
506
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,876
|
8,102
|
6,075
|
5,730
|
5,730
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,744
|
6,695
|
7,900
|
5,474
|
5,869
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,892
|
7,567
|
5,991
|
5,923
|
5,811
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,989
|
-9,437
|
-9,255
|
-11,800
|
-16,903
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,837
|
6,344
|
5,268
|
1,636
|
1,674
|
1. Hàng tồn kho
|
8,837
|
6,344
|
5,268
|
1,636
|
1,674
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
603
|
481
|
183
|
266
|
444
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
515
|
0
|
1
|
0
|
305
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
-46
|
350
|
50
|
130
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
134
|
131
|
131
|
136
|
139
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
950
|
2,298
|
637
|
3,655
|
3,559
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
1,198
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
1,198
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
874
|
879
|
637
|
128
|
32
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
565
|
469
|
368
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
963
|
963
|
904
|
283
|
283
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-398
|
-493
|
-537
|
-283
|
-283
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
310
|
410
|
269
|
128
|
32
|
- Nguyên giá
|
663
|
863
|
863
|
863
|
863
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-353
|
-452
|
-593
|
-734
|
-831
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
76
|
221
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
76
|
221
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
34,685
|
22,492
|
17,248
|
11,164
|
6,423
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17,943
|
18,546
|
17,042
|
15,090
|
16,815
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17,728
|
18,396
|
16,992
|
15,090
|
16,815
|
1. Vay và nợ ngắn
|
100
|
108
|
100
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,407
|
5,968
|
4,658
|
4,938
|
5,259
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,686
|
7,658
|
8,520
|
7,068
|
7,575
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11
|
13
|
9
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
491
|
796
|
839
|
826
|
1,131
|
7. Chi phí phải trả
|
1,004
|
681
|
100
|
100
|
100
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,603
|
2,785
|
2,379
|
1,772
|
2,363
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
216
|
150
|
50
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
216
|
150
|
50
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
16,742
|
3,946
|
206
|
-3,926
|
-10,392
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
16,742
|
3,946
|
206
|
-3,926
|
-10,392
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
559
|
559
|
559
|
559
|
559
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-23,818
|
-36,613
|
-40,353
|
-44,486
|
-50,951
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
426
|
386
|
386
|
386
|
386
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
34,685
|
22,492
|
17,248
|
11,164
|
6,423
|