Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
171,199
|
161,045
|
186,764
|
141,731
|
136,148
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,476
|
2,069
|
1,665
|
2,200
|
1,513
|
Doanh thu thuần
|
169,723
|
158,976
|
185,099
|
139,532
|
134,635
|
Giá vốn hàng bán
|
102,446
|
99,844
|
118,610
|
78,325
|
77,953
|
Lợi nhuận gộp
|
67,277
|
59,131
|
66,489
|
61,207
|
56,682
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,237
|
11,612
|
3,548
|
3,929
|
3,584
|
Chi phí tài chính
|
|
389
|
0
|
0
|
4
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Chi phí bán hàng
|
58,040
|
55,012
|
56,117
|
50,324
|
48,999
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,835
|
9,301
|
6,709
|
15,841
|
9,474
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,640
|
6,041
|
7,211
|
-1,030
|
1,788
|
Thu nhập khác
|
152
|
4,185
|
1,442
|
2,912
|
839
|
Chi phí khác
|
104
|
191
|
363
|
6,972
|
127
|
Lợi nhuận khác
|
48
|
3,995
|
1,080
|
-4,060
|
712
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,688
|
10,036
|
8,291
|
-5,090
|
2,500
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
3,922
|
1,360
|
-343
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
144
|
41
|
-3
|
17
|
88
|
Chi phí thuế TNDN
|
144
|
3,963
|
1,358
|
-326
|
88
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,543
|
6,073
|
6,933
|
-4,764
|
2,412
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,543
|
6,073
|
6,933
|
-4,764
|
2,412
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|