単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,688 10,036 8,291 -5,090 2,412
2. Điều chỉnh cho các khoản -2,397 5,009 7,210 18,850 2,437
- Khấu hao TSCĐ -2,583 9,138 7,061 -2,476 2,437
- Các khoản dự phòng 1,950 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 187 -6,079 148 21,326
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,291 15,045 15,500 13,760 4,849
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5,224 7,388 -13,136 51,853 -6,936
- Tăng, giảm hàng tồn kho -8,623 -5,043 6,026 -15,480 -9,326
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 30,430 -18,169 5,056 -36,011 18,906
- Tăng giảm chi phí trả trước 6,413 -7,345 -3,847 -20,323 497
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,571 -929 -4,335 5,305
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20,715 -9,052 5,265 -895 7,990
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,358 -6,941 -2,440 1,327 -4,824
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 11 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -94,492 -133,708 17,997 -127,754
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 130,000 0 250,300 400
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,425 -148 -21,326
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -93,134 -5,213 15,408 102,547 -4,424
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 830
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 830
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -72,418 -14,265 20,673 101,651 4,397
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 106,561 34,142 19,877 40,550 142,202
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34,142 19,877 40,550 142,202 146,598