Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
584,597
|
647,470
|
989,905
|
1,084,013
|
945,487
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
584,597
|
647,470
|
989,905
|
1,084,013
|
945,487
|
Giá vốn hàng bán
|
577,059
|
640,711
|
978,248
|
1,073,301
|
935,297
|
Lợi nhuận gộp
|
7,538
|
6,759
|
11,657
|
10,712
|
10,190
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
535
|
4,695
|
1,010
|
915
|
481
|
Chi phí tài chính
|
3,256
|
3,359
|
4,483
|
4,248
|
3,449
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,255
|
3,293
|
4,483
|
4,248
|
3,449
|
Chi phí bán hàng
|
2,132
|
3,740
|
4,536
|
3,943
|
3,496
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
866
|
1,106
|
1,570
|
1,217
|
1,183
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,819
|
3,249
|
2,079
|
2,219
|
2,542
|
Thu nhập khác
|
|
44
|
0
|
27
|
1
|
Chi phí khác
|
80
|
18
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-80
|
26
|
0
|
27
|
1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,739
|
3,275
|
2,079
|
2,247
|
2,543
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
348
|
655
|
416
|
449
|
509
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
348
|
655
|
416
|
449
|
509
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,391
|
2,620
|
1,663
|
1,797
|
2,034
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,391
|
2,620
|
1,663
|
1,797
|
2,034
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|