I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
636,418
|
763,239
|
1,106,678
|
1,171,352
|
1,048,050
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-688,595
|
-782,116
|
-1,083,640
|
-1,260,925
|
-1,076,834
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-114
|
-1,399
|
-1,312
|
-1,473
|
-1,370
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,555
|
-2,993
|
-4,483
|
-4,252
|
-3,449
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-586
|
-500
|
-500
|
3,672
|
-500
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
222,835
|
110,628
|
44,327
|
31,031
|
35,768
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-184,323
|
-108,635
|
-72,554
|
88,148
|
-15,135
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17,920
|
-21,776
|
-11,484
|
27,554
|
-13,472
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-710
|
-98,920
|
-8,398
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
355
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,255
|
-77,200
|
-25,115
|
-5,500
|
-6,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,590
|
37,910
|
45,255
|
18,115
|
29,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
284
|
|
155
|
143
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,380
|
-40,000
|
-78,626
|
4,715
|
23,500
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
7,500
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
272,900
|
279,940
|
440,296
|
|
403,236
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-260,600
|
-233,446
|
-375,571
|
|
-421,024
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12,300
|
46,494
|
72,224
|
|
-17,789
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13,001
|
-15,283
|
-17,886
|
32,269
|
-7,760
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50,941
|
37,940
|
22,657
|
4,772
|
37,040
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37,940
|
22,657
|
4,772
|
37,040
|
29,280
|