I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
125,450
|
95,569
|
115,611
|
115,611
|
53,243
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-103,778
|
-71,878
|
-86,757
|
-86,757
|
-22,052
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,578
|
-5,973
|
-9,101
|
-9,101
|
-7,367
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-314
|
-219
|
-578
|
-578
|
-184
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-40
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18,010
|
15,069
|
16,118
|
16,118
|
15,968
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19,639
|
-26,978
|
-44,772
|
-44,772
|
-41,934
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,151
|
5,590
|
-9,479
|
-9,479
|
-2,367
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,020
|
-122
|
-4,131
|
-4,131
|
-6
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-46,746
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
46,800
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
145
|
145
|
24
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-965
|
-122
|
-3,986
|
-3,986
|
17
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,000
|
36,026
|
40,592
|
40,592
|
27,108
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,000
|
-25,000
|
-40,592
|
-40,592
|
-23,199
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,000
|
11,026
|
0
|
0
|
3,909
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,185
|
16,494
|
-13,466
|
-13,466
|
1,560
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,391
|
5,576
|
14,025
|
14,025
|
559
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,576
|
22,070
|
559
|
559
|
2,112
|