TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
75,934
|
81,110
|
78,016
|
166,697
|
133,764
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,930
|
4,077
|
4,089
|
23,907
|
10,629
|
1. Tiền
|
15,930
|
4,077
|
4,089
|
23,907
|
10,629
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57,773
|
53,263
|
49,495
|
129,670
|
89,211
|
1. Phải thu khách hàng
|
27,410
|
53,163
|
27,301
|
80,374
|
64,803
|
2. Trả trước cho người bán
|
24,358
|
94
|
22,189
|
49,291
|
24,403
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
6,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,571
|
11,136
|
11,839
|
12,669
|
16,266
|
1. Hàng tồn kho
|
1,571
|
11,136
|
11,839
|
12,669
|
16,266
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
660
|
12,635
|
12,594
|
451
|
17,658
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
660
|
635
|
594
|
451
|
658
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
12,000
|
12,000
|
0
|
17,000
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
246,502
|
247,494
|
247,534
|
178,203
|
178,137
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,107
|
4,952
|
4,813
|
4,671
|
4,532
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,107
|
4,952
|
4,813
|
4,671
|
4,532
|
- Nguyên giá
|
6,107
|
6,107
|
6,107
|
6,107
|
6,107
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,000
|
-1,155
|
-1,294
|
-1,436
|
-1,575
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
237,500
|
237,500
|
237,500
|
167,500
|
167,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
237,500
|
237,500
|
237,500
|
167,500
|
167,500
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
160
|
88
|
88
|
88
|
118
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
71
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
88
|
88
|
88
|
88
|
118
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
322,436
|
328,604
|
325,550
|
344,900
|
311,901
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
88,979
|
95,066
|
91,869
|
110,718
|
77,633
|
I. Nợ ngắn hạn
|
88,979
|
95,066
|
91,869
|
110,718
|
77,633
|
1. Vay và nợ ngắn
|
25,000
|
25,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
41,128
|
47,940
|
50,133
|
69,084
|
36,382
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,703
|
16,535
|
1,207
|
1,207
|
1,207
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,423
|
3,869
|
3,810
|
2,508
|
2,098
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
1,200
|
1,200
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
28
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
233,458
|
233,538
|
233,681
|
234,182
|
234,268
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
233,458
|
233,538
|
233,681
|
234,182
|
234,268
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
216,000
|
216,000
|
216,000
|
216,000
|
216,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,333
|
13,333
|
13,333
|
13,333
|
13,333
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
2,091
|
2,091
|
2,091
|
2,091
|
2,091
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,033
|
2,114
|
2,257
|
2,758
|
2,844
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,725
|
1,721
|
1,718
|
1,718
|
1,718
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
322,436
|
328,604
|
325,550
|
344,900
|
311,901
|