単位: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 106,242 118,348 69,140 69,941 166,697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,851 12,552 11,623 17,115 6,907
1. Tiền 0 12,552 11,623 17,115 6,907
2. Các khoản tương đương tiền 9,851 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,715 100,581 49,636 36,187 129,670
1. Phải thu khách hàng 26,497 52,546 47,355 35,918 80,374
2. Trả trước cho người bán 14,218 25,018 2,277 264 49,291
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 23,017 5 5 5
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 10,041 0 3,411 9,989 12,669
1. Hàng tồn kho 10,041 0 3,411 9,989 12,669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 45,635 5,215 4,471 6,649 17,451
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 335 1,015 271 649 451
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 45,300 4,200 4,200 6,000 17,000
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 83,038 139,562 246,425 246,636 177,970
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 146 101 5,291 5,241 4,671
1. Tài sản cố định hữu hình 146 101 5,291 5,241 4,671
- Nguyên giá 264 275 5,642 6,107 6,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -118 -175 -351 -866 -1,436
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 80,000 131,500 237,500 237,500 167,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 237,500 237,500 167,500
3. Đầu tư dài hạn khác 80,000 131,500 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 157 121 121 160 88
1. Chi phí trả trước dài hạn 35 0 0 1 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 71 71 71 71 0
3. Tài sản dài hạn khác 51 51 51 88 88
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 189,279 257,911 315,565 316,577 344,666
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 31,966 92,941 82,616 83,417 110,718
I. Nợ ngắn hạn 31,966 92,941 82,616 83,417 110,718
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 10,000 35,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 30,779 89,157 75,524 66,999 69,084
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 1,207
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,186 3,784 6,012 4,635 2,508
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 1,200
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 157,314 164,969 232,949 233,160 233,949
I. Vốn chủ sở hữu 157,314 164,969 232,949 233,160 233,949
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 156,000 156,000 216,000 216,000 216,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 1,133 13,333 13,333
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 566 2,091 2,091
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,314 8,969 15,250 1,736 2,524
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 1,080 1,783 1,718
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 189,279 257,911 315,565 316,577 344,666