Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
91,736
|
104,886
|
98,105
|
91,257
|
89,370
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
91,736
|
104,886
|
98,105
|
91,257
|
89,370
|
Giá vốn hàng bán
|
84,364
|
92,057
|
86,939
|
84,248
|
80,059
|
Lợi nhuận gộp
|
7,372
|
12,829
|
11,166
|
7,008
|
9,311
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Chi phí tài chính
|
2,975
|
2,914
|
2,376
|
1,949
|
2,098
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,106
|
1,617
|
1,140
|
1,121
|
1,183
|
Chi phí bán hàng
|
1,466
|
1,229
|
1,085
|
1,228
|
1,119
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,721
|
7,274
|
6,291
|
4,805
|
4,554
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,786
|
1,416
|
1,418
|
-969
|
1,543
|
Thu nhập khác
|
371
|
0
|
0
|
1,191
|
|
Chi phí khác
|
376
|
0
|
0
|
651
|
15
|
Lợi nhuận khác
|
-5
|
0
|
0
|
540
|
-15
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,791
|
1,416
|
1,418
|
-429
|
1,528
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
210
|
194
|
285
|
-69
|
313
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-125
|
23
|
-136
|
77
|
134
|
Chi phí thuế TNDN
|
85
|
217
|
149
|
8
|
447
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,877
|
1,199
|
1,269
|
-437
|
1,081
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,877
|
1,199
|
1,269
|
-437
|
1,081
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|