単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91,736 104,886 98,105 91,257 89,370
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 91,736 104,886 98,105 91,257 89,370
Giá vốn hàng bán 84,364 92,057 86,939 84,248 80,059
Lợi nhuận gộp 7,372 12,829 11,166 7,008 9,311
Doanh thu hoạt động tài chính 3 4 4 4 4
Chi phí tài chính 2,975 2,914 2,376 1,949 2,098
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,106 1,617 1,140 1,121 1,183
Chi phí bán hàng 1,466 1,229 1,085 1,228 1,119
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,721 7,274 6,291 4,805 4,554
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,786 1,416 1,418 -969 1,543
Thu nhập khác 371 0 0 1,191
Chi phí khác 376 0 0 651 15
Lợi nhuận khác -5 0 0 540 -15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,791 1,416 1,418 -429 1,528
Chi phí thuế TNDN hiện hành 210 194 285 -69 313
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -125 23 -136 77 134
Chi phí thuế TNDN 85 217 149 8 447
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,877 1,199 1,269 -437 1,081
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,877 1,199 1,269 -437 1,081
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)