I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1,791
|
1,416
|
1,418
|
-429
|
1,528
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,688
|
7,227
|
7,562
|
7,277
|
7,621
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,037
|
5,834
|
6,427
|
6,599
|
6,442
|
- Các khoản dự phòng
|
220
|
-220
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-674
|
-4
|
-4
|
-443
|
-4
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,106
|
1,617
|
1,140
|
1,121
|
1,183
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,897
|
8,644
|
8,980
|
6,848
|
9,149
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,711
|
7,748
|
10,020
|
-5,588
|
8,037
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,149
|
-399
|
-924
|
-1,531
|
-1,801
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17,510
|
16,237
|
-15,956
|
18,762
|
-3,910
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
819
|
2,000
|
3,909
|
-5,886
|
3,639
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,138
|
-1,632
|
-1,152
|
-1,138
|
-1,182
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-844
|
0
|
0
|
-206
|
-100
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-549
|
-13
|
-499
|
-100
|
-93
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,134
|
32,584
|
4,379
|
11,161
|
13,739
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,737
|
-28,945
|
-7,986
|
-7,414
|
-5,111
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,304
|
-4,188
|
0
|
1,081
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
3,304
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
4
|
4
|
4
|
4
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,734
|
-33,129
|
-7,981
|
-6,329
|
-5,107
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,996
|
20,000
|
74,772
|
-46,940
|
20,104
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29,442
|
-17,699
|
-66,115
|
37,831
|
-31,974
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,169
|
-2,272
|
0
|
|
-517
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17,615
|
29
|
8,657
|
-9,109
|
-12,387
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,215
|
-516
|
5,054
|
-4,277
|
-3,755
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,766
|
9,551
|
9,035
|
14,089
|
9,812
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,551
|
9,035
|
14,089
|
9,812
|
6,057
|