TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
352,634
|
358,971
|
379,478
|
462,932
|
446,693
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,509
|
43,653
|
19,180
|
34,536
|
30,018
|
1. Tiền
|
16,509
|
43,653
|
19,180
|
34,536
|
30,018
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
150,000
|
100,000
|
120,000
|
80,000
|
80,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25,165
|
68,081
|
94,737
|
215,269
|
211,663
|
1. Phải thu khách hàng
|
22,621
|
65,594
|
38,906
|
77,081
|
111,083
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,668
|
6,523
|
22,041
|
7,009
|
25,216
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,054
|
4,283
|
40,108
|
136,856
|
81,041
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,177
|
-8,318
|
-6,318
|
-5,677
|
-5,677
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
128,983
|
116,549
|
115,180
|
116,970
|
112,270
|
1. Hàng tồn kho
|
146,324
|
133,890
|
132,521
|
132,877
|
128,176
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-17,341
|
-17,341
|
-17,341
|
-15,907
|
-15,907
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
31,976
|
30,688
|
30,382
|
16,157
|
12,742
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,170
|
1,893
|
1,722
|
3,186
|
3,973
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,280
|
2,125
|
2,133
|
0
|
927
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
26,527
|
26,670
|
26,527
|
12,971
|
7,843
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
36,565
|
35,917
|
33,961
|
35,065
|
33,259
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
136
|
117
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
136
|
117
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
32,338
|
30,463
|
28,635
|
29,363
|
27,852
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
32,107
|
30,338
|
28,572
|
29,363
|
27,852
|
- Nguyên giá
|
602,824
|
602,824
|
602,824
|
605,285
|
605,285
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-570,717
|
-572,486
|
-574,252
|
-575,922
|
-577,433
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
231
|
125
|
63
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,131
|
3,131
|
3,131
|
3,131
|
3,131
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,900
|
-3,006
|
-3,069
|
-3,131
|
-3,131
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,091
|
5,338
|
5,326
|
5,702
|
5,407
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
120
|
189
|
178
|
2,520
|
2,226
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,971
|
5,148
|
5,148
|
3,181
|
3,181
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
389,199
|
394,889
|
413,438
|
497,997
|
479,952
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
30,242
|
33,665
|
55,037
|
128,590
|
90,031
|
I. Nợ ngắn hạn
|
30,076
|
31,930
|
52,885
|
123,622
|
82,647
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
20,000
|
85,444
|
3,903
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,098
|
12,495
|
5,000
|
24,181
|
8,543
|
4. Người mua trả tiền trước
|
232
|
704
|
720
|
564
|
644
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,612
|
13,556
|
13,599
|
1,618
|
232
|
6. Phải trả người lao động
|
4,030
|
2,359
|
4,520
|
6,417
|
10,728
|
7. Chi phí phải trả
|
2,903
|
194
|
6,333
|
2,787
|
56,918
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,239
|
2,222
|
2,395
|
2,121
|
1,532
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,746
|
357
|
258
|
167
|
85
|
II. Nợ dài hạn
|
167
|
1,734
|
2,151
|
4,968
|
7,384
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
167
|
1,734
|
2,151
|
4,968
|
7,384
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
358,957
|
361,224
|
358,402
|
369,407
|
389,921
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
358,957
|
361,224
|
358,402
|
369,407
|
389,921
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
216,000
|
216,000
|
216,000
|
216,000
|
216,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,850
|
9,850
|
9,850
|
9,850
|
9,850
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,882
|
16,882
|
16,882
|
16,882
|
16,882
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
116,225
|
118,492
|
115,670
|
126,675
|
147,189
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
160
|
44
|
5
|
5
|
5
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
389,199
|
394,889
|
413,438
|
497,997
|
479,952
|