単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 352,634 358,971 379,478 462,932 446,693
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,509 43,653 19,180 34,536 30,018
1. Tiền 16,509 43,653 19,180 34,536 30,018
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,000 100,000 120,000 80,000 80,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,165 68,081 94,737 215,269 211,663
1. Phải thu khách hàng 22,621 65,594 38,906 77,081 111,083
2. Trả trước cho người bán 5,668 6,523 22,041 7,009 25,216
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,054 4,283 40,108 136,856 81,041
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,177 -8,318 -6,318 -5,677 -5,677
IV. Tổng hàng tồn kho 128,983 116,549 115,180 116,970 112,270
1. Hàng tồn kho 146,324 133,890 132,521 132,877 128,176
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,341 -17,341 -17,341 -15,907 -15,907
V. Tài sản ngắn hạn khác 31,976 30,688 30,382 16,157 12,742
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,170 1,893 1,722 3,186 3,973
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,280 2,125 2,133 0 927
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 26,527 26,670 26,527 12,971 7,843
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 36,565 35,917 33,961 35,065 33,259
I. Các khoản phải thu dài hạn 136 117 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 136 117 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 32,338 30,463 28,635 29,363 27,852
1. Tài sản cố định hữu hình 32,107 30,338 28,572 29,363 27,852
- Nguyên giá 602,824 602,824 602,824 605,285 605,285
- Giá trị hao mòn lũy kế -570,717 -572,486 -574,252 -575,922 -577,433
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 231 125 63 0 0
- Nguyên giá 3,131 3,131 3,131 3,131 3,131
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,900 -3,006 -3,069 -3,131 -3,131
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,091 5,338 5,326 5,702 5,407
1. Chi phí trả trước dài hạn 120 189 178 2,520 2,226
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,971 5,148 5,148 3,181 3,181
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 389,199 394,889 413,438 497,997 479,952
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 30,242 33,665 55,037 128,590 90,031
I. Nợ ngắn hạn 30,076 31,930 52,885 123,622 82,647
1. Vay và nợ ngắn 0 0 20,000 85,444 3,903
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,098 12,495 5,000 24,181 8,543
4. Người mua trả tiền trước 232 704 720 564 644
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,612 13,556 13,599 1,618 232
6. Phải trả người lao động 4,030 2,359 4,520 6,417 10,728
7. Chi phí phải trả 2,903 194 6,333 2,787 56,918
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,239 2,222 2,395 2,121 1,532
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,746 357 258 167 85
II. Nợ dài hạn 167 1,734 2,151 4,968 7,384
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 167 1,734 2,151 4,968 7,384
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 358,957 361,224 358,402 369,407 389,921
I. Vốn chủ sở hữu 358,957 361,224 358,402 369,407 389,921
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 216,000 216,000 216,000 216,000 216,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,850 9,850 9,850 9,850 9,850
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 16,882 16,882 16,882 16,882 16,882
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116,225 118,492 115,670 126,675 147,189
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 160 44 5 5 5
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 389,199 394,889 413,438 497,997 479,952