単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,226,638 1,412,985 1,381,109 1,747,438 1,755,533
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 1,226,638 1,412,985 1,381,109 1,747,438 1,755,533
Giá vốn hàng bán 988,522 1,054,471 1,085,256 1,349,120 1,305,102
Lợi nhuận gộp 238,115 358,514 295,853 398,318 450,431
Doanh thu hoạt động tài chính 47,626 4,422 43,011 36,121 27,306
Chi phí tài chính 98,545 78,996 133,580 78,355 122,941
Trong đó: Chi phí lãi vay 69,343 55,223 61,626 62,491 70,099
Chi phí bán hàng 1,382 5,075 4,798 13,013 1,457
Chi phí quản lý doanh nghiệp 111,405 139,085 113,395 151,968 116,122
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 78,301 158,826 90,636 230,429 227,301
Thu nhập khác 146 70,422 79,378 3,797 1,115
Chi phí khác 15,558 16,419 17,486 14,058 13,654
Lợi nhuận khác -15,412 54,003 61,892 -10,260 -12,539
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3,892 19,046 3,546 39,326 -9,917
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 62,889 212,829 152,527 220,169 214,762
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,825 56,490 18,728 44,437 65,515
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -187 1,347 908 -18,310 743
Chi phí thuế TNDN 10,638 57,837 19,636 26,127 66,258
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 52,251 154,992 132,891 194,042 148,504
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -13,587 -6,355 -17,679 -1,082 -9,411
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 65,838 161,347 150,570 195,124 157,915
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)