Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,741,961
|
7,458,105
|
7,370,866
|
9,047,535
|
9,461,502
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
7,741,960
|
7,458,105
|
7,370,866
|
9,047,535
|
9,461,502
|
Giá vốn hàng bán
|
6,562,927
|
6,355,756
|
6,120,765
|
7,463,123
|
7,627,788
|
Lợi nhuận gộp
|
1,179,033
|
1,102,349
|
1,250,102
|
1,584,412
|
1,833,714
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
218,226
|
274,131
|
182,282
|
221,273
|
375,019
|
Chi phí tài chính
|
192,948
|
175,428
|
158,188
|
307,635
|
468,441
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
153,312
|
139,426
|
142,554
|
237,848
|
343,400
|
Chi phí bán hàng
|
13,259
|
13,569
|
10,493
|
12,874
|
13,386
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
237,579
|
260,353
|
304,718
|
408,105
|
411,397
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
986,256
|
954,942
|
983,535
|
1,104,936
|
1,341,926
|
Thu nhập khác
|
34,571
|
75,172
|
71,669
|
426,820
|
204,258
|
Chi phí khác
|
8,442
|
21,247
|
6,731
|
134,735
|
558
|
Lợi nhuận khác
|
26,130
|
53,925
|
64,938
|
292,085
|
203,700
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
32,783
|
27,812
|
24,550
|
27,865
|
26,417
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,012,386
|
1,008,867
|
1,048,472
|
1,397,021
|
1,545,626
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
231,458
|
240,309
|
190,625
|
271,786
|
306,974
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-29,846
|
-26,552
|
13,445
|
10,683
|
19,447
|
Chi phí thuế TNDN
|
201,611
|
213,757
|
204,069
|
282,469
|
326,421
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
810,775
|
795,110
|
844,403
|
1,114,553
|
1,219,205
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
129,413
|
163,004
|
175,463
|
277,357
|
248,839
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
681,362
|
632,106
|
668,940
|
837,196
|
970,366
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|