単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,043,025 2,097,837 2,550,625 2,752,790 2,536,111
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 4
Doanh thu thuần 2,043,025 2,097,837 2,550,625 2,752,790 2,536,107
Giá vốn hàng bán 1,716,546 1,619,141 2,034,848 2,251,545 2,010,159
Lợi nhuận gộp 326,479 478,696 515,777 501,244 525,948
Doanh thu hoạt động tài chính 89,902 97,413 91,426 94,505 61,635
Chi phí tài chính 81,474 88,769 161,584 137,780 138,669
Trong đó: Chi phí lãi vay 69,944 77,843 88,299 107,335 107,622
Chi phí bán hàng 3,184 2,816 4,161 3,225 2,834
Chi phí quản lý doanh nghiệp 56,960 90,558 90,102 163,411 77,235
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 281,592 400,341 356,660 299,243 371,509
Thu nhập khác 27,151 56,570 65,056 33,674 14,377
Chi phí khác 8,076 1,247 22,725 -24,398 345
Lợi nhuận khác 19,075 55,323 42,330 58,072 14,032
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6,828 6,375 5,305 7,909 2,664
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 300,666 455,664 398,990 357,315 385,541
Chi phí thuế TNDN hiện hành 68,741 85,478 79,079 52,640 84,462
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,233 -5,435 -1,127 36,941 -5,094
Chi phí thuế TNDN 60,508 80,042 77,952 89,581 79,368
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 240,158 375,621 321,038 267,734 306,173
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 58,288 78,454 71,850 37,569 75,249
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 181,870 297,167 249,189 230,165 230,924
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)