Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,043,025
|
2,097,837
|
2,550,625
|
2,752,790
|
2,536,111
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Doanh thu thuần
|
2,043,025
|
2,097,837
|
2,550,625
|
2,752,790
|
2,536,107
|
Giá vốn hàng bán
|
1,716,546
|
1,619,141
|
2,034,848
|
2,251,545
|
2,010,159
|
Lợi nhuận gộp
|
326,479
|
478,696
|
515,777
|
501,244
|
525,948
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
89,902
|
97,413
|
91,426
|
94,505
|
61,635
|
Chi phí tài chính
|
81,474
|
88,769
|
161,584
|
137,780
|
138,669
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
69,944
|
77,843
|
88,299
|
107,335
|
107,622
|
Chi phí bán hàng
|
3,184
|
2,816
|
4,161
|
3,225
|
2,834
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
56,960
|
90,558
|
90,102
|
163,411
|
77,235
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
281,592
|
400,341
|
356,660
|
299,243
|
371,509
|
Thu nhập khác
|
27,151
|
56,570
|
65,056
|
33,674
|
14,377
|
Chi phí khác
|
8,076
|
1,247
|
22,725
|
-24,398
|
345
|
Lợi nhuận khác
|
19,075
|
55,323
|
42,330
|
58,072
|
14,032
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
6,828
|
6,375
|
5,305
|
7,909
|
2,664
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
300,666
|
455,664
|
398,990
|
357,315
|
385,541
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
68,741
|
85,478
|
79,079
|
52,640
|
84,462
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-8,233
|
-5,435
|
-1,127
|
36,941
|
-5,094
|
Chi phí thuế TNDN
|
60,508
|
80,042
|
77,952
|
89,581
|
79,368
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
240,158
|
375,621
|
321,038
|
267,734
|
306,173
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
58,288
|
78,454
|
71,850
|
37,569
|
75,249
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
181,870
|
297,167
|
249,189
|
230,165
|
230,924
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|