I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,012,386
|
980,042
|
1,049,590
|
1,462,140
|
1,561,809
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
731,558
|
853,713
|
701,270
|
1,605,075
|
1,260,528
|
- Khấu hao TSCĐ
|
749,722
|
879,595
|
929,770
|
1,195,732
|
1,354,279
|
- Các khoản dự phòng
|
66,434
|
190,107
|
-46,402
|
20,506
|
94,052
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-18,161
|
-18,120
|
-25,959
|
-12,182
|
13,531
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-219,749
|
-315,491
|
-295,457
|
162,977
|
-532,762
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
153,312
|
117,622
|
139,319
|
238,042
|
331,428
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,743,943
|
1,833,755
|
1,750,860
|
3,067,216
|
2,822,336
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-270,752
|
-204,625
|
-27,745
|
134,073
|
432,339
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
24,232
|
15,058
|
29,628
|
-37,392
|
-45,595
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
786,180
|
340,678
|
621,624
|
-413,950
|
146,925
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-14,589
|
-21,002
|
-185,140
|
-2,688
|
-521,962
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-143,577
|
-123,684
|
-130,697
|
-198,388
|
-332,395
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-243,114
|
-200,190
|
-234,662
|
-257,528
|
-345,844
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,105
|
3,471
|
106
|
-955
|
-5,092
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-560,296
|
-9,456
|
-56,885
|
-52,461
|
-81,633
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,328,132
|
1,634,006
|
1,767,089
|
2,237,927
|
2,069,079
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,924,045
|
-165,784
|
-2,105,358
|
-1,780,276
|
-4,226,707
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
20,329
|
19,532
|
101,909
|
389,035
|
74,837
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,768,402
|
-3,539,469
|
-4,335,157
|
-1,278,417
|
-4,471,509
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,858,621
|
3,964,627
|
3,825,459
|
484,294
|
3,704,671
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-3,803
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
217,300
|
190,700
|
160,047
|
241,586
|
302,716
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,596,197
|
469,605
|
-2,353,101
|
-1,947,581
|
-4,615,992
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
86,356
|
0
|
238,922
|
|
119,773
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-335
|
0
|
0
|
-95
|
-172
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,197,140
|
278,240
|
1,525,692
|
967,963
|
3,471,636
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-747,899
|
-1,136,068
|
-931,292
|
-529,860
|
-1,600,368
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-337,615
|
-168,486
|
-373,482
|
-93,901
|
-272,316
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
197,646
|
-1,026,314
|
459,840
|
344,107
|
1,718,554
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-70,419
|
1,077,297
|
-126,171
|
634,453
|
-828,358
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,278,293
|
1,207,921
|
1,472,902
|
1,283,387
|
1,793,750
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
345
|
2,232
|
2,688
|
3,918
|
3,821
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,208,219
|
2,287,450
|
1,349,418
|
1,921,757
|
969,213
|