単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 300,666 488,654 402,201 370,287 385,541
2. Điều chỉnh cho các khoản 205,072 441,435 290,396 323,625 527,309
- Khấu hao TSCĐ 296,129 303,888 319,331 434,931 414,476
- Các khoản dự phòng 51,210 38,728 30,405 -26,290 35,324
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,979 10,614 34,522 -28,626 10,727
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -75,162 -135,386 -187,608 -134,607 -45,674
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay -69,944 217,710 87,801 95,861 107,622
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 5,817 5,881 5,946 -17,644 4,834
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 505,738 930,089 692,598 693,912 912,850
- Tăng, giảm các khoản phải thu -80,390 78,577 161,590 272,563 -50,535
- Tăng, giảm hàng tồn kho 14,208 -17,579 -25,296 -16,928 -11,646
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -153,386 -19,485 172,118 147,677 -123,098
- Tăng giảm chi phí trả trước -102,330 -187,211 -14,226 -218,196 53,113
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -62,348 -86,574 -80,360 -103,113 -100,680
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -94,082 -54,655 -80,302 -116,805 -73,615
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4 0 -5,096 -613
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -12,463 -9,516 -20,216 -39,438 -38,559
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14,947 633,650 805,905 614,576 567,218
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -46,185 -1,100,600 -1,958,817 -1,121,105 -389,229
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 14,198 21,427 3,153 36,060 1,760
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,385,518 -750,535 -1,482,892 -852,564 -1,615,099
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 921,098 491,287 1,446,568 845,719 1,826,914
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 56,577 88,990 61,429 95,720 79,489
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -439,831 -1,249,431 -1,930,559 -996,170 -96,165
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 119,773 139,932
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -172 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 144,454 937,810 1,588,675 800,696 214,767
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -256,556 -405,815 -438,927 -499,069 -468,918
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -77 -115 -110,316 -161,808 -266
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -112,180 531,880 1,039,433 259,421 -114,485
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -537,063 -83,902 -85,221 -122,172 356,567
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,793,750 1,257,265 1,174,573 1,094,000 979,226
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 579 1,209 4,648 -2,615 946
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,257,265 1,174,573 1,094,000 969,213 1,336,740