単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 528,782 524,913 521,621 481,391 459,421
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,226 10,462 10,495 10,175 10,272
1. Tiền 226 462 495 175 272
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 518,474 514,133 482,702 415,336 415,063
1. Phải thu khách hàng 649,333 566,701 566,679 559,261 551,181
2. Trả trước cho người bán 19,561 105,237 69,359 48,165 74,938
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 347 342 318 309 294
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -150,768 -158,147 -153,653 -192,400 -211,349
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 28,038 55,308 33,988
1. Hàng tồn kho 0 0 28,038 55,308 33,988
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 83 318 386 572 98
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36 1 42 4 38
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 47 67 94 57 61
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 250 250 510 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12,451 12,127 11,717 11,494 11,201
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,439 12,118 11,716 11,477 11,199
1. Tài sản cố định hữu hình 12,439 12,118 11,716 11,477 11,199
- Nguyên giá 20,597 20,597 20,175 20,216 20,216
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,159 -8,479 -8,459 -8,740 -9,018
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12 9 1 17 2
1. Chi phí trả trước dài hạn 12 9 1 17 2
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 541,233 537,040 533,339 492,885 470,622
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 38,918 38,172 30,528 29,442 33,182
I. Nợ ngắn hạn 38,101 38,172 30,528 15,765 33,182
1. Vay và nợ ngắn 17,502 17,844 14,744 67 12,927
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,769 11,632 7,074 7,078 7,139
4. Người mua trả tiền trước 232 156 156 82 82
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,058 1 0 1 4,486
6. Phải trả người lao động 0 0 0 762 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 764 763 777 0 773
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 817 0 0 13,677 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 817 0 0 13,677 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 502,315 498,868 502,811 463,442 437,440
I. Vốn chủ sở hữu 502,315 498,868 502,811 463,442 437,440
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 693,299 693,299 693,299 693,299 693,299
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,249 -3,249 -3,249 -3,249 -3,249
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,692 15,692 15,692 15,692 15,692
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -203,427 -206,875 -202,932 -242,300 -268,303
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,776 7,776 7,776 7,776 7,776
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 541,233 537,040 533,339 492,885 470,622