単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 153,199 157,982 27,436 114,671 21,381
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 153,199 157,982 27,436 114,671 21,381
Giá vốn hàng bán 152,817 157,245 26,733 114,257 21,377
Lợi nhuận gộp 382 738 703 414 4
Doanh thu hoạt động tài chính 155 140 112 91 65
Chi phí tài chính -269 17 94 4 66
Trong đó: Chi phí lãi vay 71 17 8 4 1
Chi phí bán hàng 14 14 14 14 14
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,604 8,562 -3,227 39,855 1,013
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,812 -7,715 3,934 -39,368 -1,023
Thu nhập khác 29,084 0 100 1
Chi phí khác 215 0 91 1 1,712
Lợi nhuận khác 28,869 0 9 0 -1,712
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,057 -7,715 3,943 -39,368 -2,735
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,267 -4,267 0 4,318
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,267 -4,267 0 4,318
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,790 -3,447 3,943 -39,368 -7,053
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,790 -3,447 3,943 -39,368 -7,053
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)