Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
153,199
|
157,982
|
27,436
|
114,671
|
21,381
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
153,199
|
157,982
|
27,436
|
114,671
|
21,381
|
Giá vốn hàng bán
|
152,817
|
157,245
|
26,733
|
114,257
|
21,377
|
Lợi nhuận gộp
|
382
|
738
|
703
|
414
|
4
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
155
|
140
|
112
|
91
|
65
|
Chi phí tài chính
|
-269
|
17
|
94
|
4
|
66
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
71
|
17
|
8
|
4
|
1
|
Chi phí bán hàng
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,604
|
8,562
|
-3,227
|
39,855
|
1,013
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,812
|
-7,715
|
3,934
|
-39,368
|
-1,023
|
Thu nhập khác
|
29,084
|
0
|
100
|
1
|
|
Chi phí khác
|
215
|
0
|
91
|
1
|
1,712
|
Lợi nhuận khác
|
28,869
|
0
|
9
|
0
|
-1,712
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
21,057
|
-7,715
|
3,943
|
-39,368
|
-2,735
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,267
|
-4,267
|
0
|
|
4,318
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,267
|
-4,267
|
0
|
|
4,318
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,790
|
-3,447
|
3,943
|
-39,368
|
-7,053
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,790
|
-3,447
|
3,943
|
-39,368
|
-7,053
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|