Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,544
|
57,184
|
69,751
|
41,888
|
41,413
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
995
|
96
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
37,549
|
57,088
|
69,751
|
41,888
|
41,413
|
Giá vốn hàng bán
|
32,895
|
50,941
|
61,084
|
35,124
|
34,454
|
Lợi nhuận gộp
|
4,654
|
6,147
|
8,666
|
6,764
|
6,958
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
47
|
30
|
8
|
6
|
12
|
Chi phí tài chính
|
172
|
306
|
433
|
1,164
|
2,513
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
172
|
306
|
433
|
1,164
|
2,513
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
645
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,454
|
4,858
|
6,365
|
4,859
|
4,299
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,075
|
1,013
|
1,876
|
102
|
158
|
Thu nhập khác
|
192
|
532
|
19
|
16
|
0
|
Chi phí khác
|
9
|
7
|
234
|
19
|
32
|
Lợi nhuận khác
|
183
|
525
|
-215
|
-4
|
-32
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,258
|
1,538
|
1,661
|
98
|
126
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
252
|
309
|
337
|
28
|
33
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
252
|
309
|
337
|
28
|
33
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,006
|
1,229
|
1,324
|
70
|
94
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,006
|
1,229
|
1,324
|
70
|
94
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|