I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
63,651
|
69,021
|
53,228
|
164,297
|
177,337
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15,589
|
-19,198
|
-23,082
|
-42,467
|
-172,823
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,746
|
-21,149
|
-11,191
|
-47,604
|
-47,257
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-449
|
-1,164
|
-2,513
|
-3,241
|
-2,817
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-336
|
-91
|
-44
|
-2,286
|
-1,777
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,265
|
525
|
2,569
|
1,589
|
122,852
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-35,139
|
-17,096
|
-10,475
|
-27,629
|
-34,260
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,656
|
10,848
|
8,492
|
42,660
|
41,255
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,895
|
-38,598
|
0
|
-22,631
|
-22,063
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
655
|
300
|
0
|
|
680
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-100
|
0
|
-25,838
|
-28,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
19,214
|
19,376
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
6
|
12
|
3,259
|
1,869
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,233
|
-38,393
|
12
|
-25,996
|
-28,138
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,080
|
36,454
|
10,291
|
2,011
|
6,094
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,694
|
-9,426
|
-17,407
|
-10,149
|
-14,232
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-797
|
-569
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,385
|
26,231
|
-7,685
|
-8,139
|
-8,139
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,192
|
-1,314
|
819
|
8,525
|
4,978
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,050
|
1,859
|
545
|
6,582
|
15,107
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,859
|
545
|
1,363
|
15,107
|
20,085
|