単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 53,969 40,065 60,656 57,768 87,405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17 181 1,003 180 154
1. Tiền 17 181 1,003 180 154
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,331 32,262 51,829 49,800 79,288
1. Phải thu khách hàng 39,547 29,210 20,121 19,004 19,460
2. Trả trước cho người bán 566 566 574 685 673
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,635 9,074 33,302 19,522 47,528
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,417 -6,588 -10,168 -10,610 -12,024
IV. Tổng hàng tồn kho 7,606 7,606 7,606 7,606 7,606
1. Hàng tồn kho 8,732 8,732 8,732 8,732 8,732
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,126 -1,126 -1,126 -1,126 -1,126
V. Tài sản ngắn hạn khác 15 15 217 182 356
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15 15 38 61 236
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 179 121 121
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 92,857 92,713 97,881 105,055 124,184
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 10,650 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 304 159 159 1,852 10,130
1. Tài sản cố định hữu hình 304 159 159 1,852 10,130
- Nguyên giá 42,122 34,199 31,157 32,923 42,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,819 -34,040 -30,998 -31,071 -32,233
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 92,554 92,554 87,060 92,554 92,554
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 92,554 92,554 92,554 92,554 92,554
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -5,493 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 146,827 132,778 158,537 162,824 211,588
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 28,122 16,222 15,822 14,499 14,201
I. Nợ ngắn hạn 28,122 16,222 15,822 14,499 14,201
1. Vay và nợ ngắn 4,995 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,216 5,901 5,901 5,823 5,823
4. Người mua trả tiền trước 7,536 6,144 6,644 6,144 6,144
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,844 1,605 923 370 253
6. Phải trả người lao động 283 195 195 109 93
7. Chi phí phải trả 557 445 445 445 445
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,320 1,237 1,259 1,519 1,354
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 118,705 116,556 142,714 148,324 197,388
I. Vốn chủ sở hữu 118,705 116,556 142,714 148,324 197,388
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 64,800 64,800 64,800 64,800 64,800
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,960 15,960 15,960 15,960 15,960
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 54,514 54,514 54,514 54,514 54,514
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -16,569 -18,719 7,440 13,050 62,113
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,370 695 455 90 90
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 146,827 132,778 158,537 162,824 211,588