Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
303
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
273
|
Doanh thu thuần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
66
|
75
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
66
|
75
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
227
|
384
|
421
|
1,711
|
387
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-294
|
-459
|
-421
|
-1,711
|
-357
|
Thu nhập khác
|
282
|
30
|
0
|
900
|
0
|
Chi phí khác
|
133
|
344
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
149
|
-314
|
0
|
900
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-145
|
-773
|
-421
|
-811
|
-357
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-145
|
-773
|
-421
|
-811
|
-357
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-145
|
-773
|
-421
|
-811
|
-357
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|