単位: 1.000.000đ
  Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 303
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 273
Doanh thu thuần 0 0 0 0 30
Giá vốn hàng bán 0 0 0 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0 0 0 30
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 66 75 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 66 75 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 227 384 421 1,711 387
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -294 -459 -421 -1,711 -357
Thu nhập khác 282 30 0 900 0
Chi phí khác 133 344 0 0 0
Lợi nhuận khác 149 -314 0 900 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -145 -773 -421 -811 -357
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -145 -773 -421 -811 -357
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -145 -773 -421 -811 -357
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)