Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
567,146
|
743,545
|
1,336,984
|
1,200,141
|
1,177,336
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
115
|
491
|
949
|
Doanh thu thuần
|
567,146
|
743,545
|
1,336,869
|
1,199,650
|
1,176,386
|
Giá vốn hàng bán
|
487,012
|
645,744
|
1,199,445
|
1,014,605
|
1,021,979
|
Lợi nhuận gộp
|
80,134
|
97,802
|
137,424
|
185,045
|
154,407
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,412
|
17
|
916
|
63
|
209
|
Chi phí tài chính
|
65,269
|
79,879
|
92,789
|
116,925
|
93,238
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
65,269
|
79,353
|
92,469
|
115,853
|
91,863
|
Chi phí bán hàng
|
55
|
0
|
15,474
|
11,960
|
8,592
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,366
|
8,193
|
10,045
|
37,712
|
35,560
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,855
|
9,746
|
20,031
|
18,510
|
17,226
|
Thu nhập khác
|
20
|
900
|
708
|
16
|
307
|
Chi phí khác
|
117
|
803
|
2,509
|
814
|
339
|
Lợi nhuận khác
|
-97
|
97
|
-1,801
|
-798
|
-32
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,759
|
9,843
|
18,230
|
17,712
|
17,194
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,552
|
8,834
|
4,128
|
12,905
|
9,435
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,552
|
8,834
|
4,128
|
12,905
|
9,435
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,207
|
1,009
|
14,102
|
4,807
|
7,759
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,207
|
1,009
|
14,102
|
4,807
|
7,759
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|