Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
252,368
|
343,039
|
258,455
|
323,474
|
290,120
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
215
|
120
|
175
|
439
|
74
|
Doanh thu thuần
|
252,153
|
342,919
|
258,279
|
323,035
|
290,046
|
Giá vốn hàng bán
|
216,355
|
303,415
|
223,384
|
278,844
|
260,439
|
Lợi nhuận gộp
|
35,798
|
39,504
|
34,895
|
44,190
|
29,608
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15
|
187
|
1
|
2
|
11
|
Chi phí tài chính
|
23,754
|
26,296
|
21,345
|
22,325
|
18,105
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,754
|
26,296
|
21,340
|
21,409
|
18,105
|
Chi phí bán hàng
|
1,824
|
2,471
|
1,927
|
2,370
|
1,739
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,468
|
8,814
|
8,466
|
8,859
|
9,351
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
766
|
2,110
|
3,159
|
10,639
|
425
|
Thu nhập khác
|
800
|
0
|
273
|
|
|
Chi phí khác
|
765
|
0
|
335
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
35
|
0
|
-62
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
801
|
2,110
|
3,097
|
10,639
|
425
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
160
|
422
|
619
|
8,018
|
85
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
160
|
422
|
619
|
8,018
|
85
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
641
|
1,688
|
2,477
|
2,621
|
340
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
641
|
1,688
|
2,477
|
2,621
|
340
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|