単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 252,368 343,039 258,455 323,474 290,120
Các khoản giảm trừ doanh thu 215 120 175 439 74
Doanh thu thuần 252,153 342,919 258,279 323,035 290,046
Giá vốn hàng bán 216,355 303,415 223,384 278,844 260,439
Lợi nhuận gộp 35,798 39,504 34,895 44,190 29,608
Doanh thu hoạt động tài chính 15 187 1 2 11
Chi phí tài chính 23,754 26,296 21,345 22,325 18,105
Trong đó: Chi phí lãi vay 23,754 26,296 21,340 21,409 18,105
Chi phí bán hàng 1,824 2,471 1,927 2,370 1,739
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,468 8,814 8,466 8,859 9,351
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 766 2,110 3,159 10,639 425
Thu nhập khác 800 0 273
Chi phí khác 765 0 335
Lợi nhuận khác 35 0 -62
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 801 2,110 3,097 10,639 425
Chi phí thuế TNDN hiện hành 160 422 619 8,018 85
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 160 422 619 8,018 85
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 641 1,688 2,477 2,621 340
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 641 1,688 2,477 2,621 340
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)