単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 175,252 307,052 310,888 338,742 473,477
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 17,310 0 0 0
Doanh thu thuần 175,252 289,742 310,888 338,742 473,477
Giá vốn hàng bán 68,816 106,801 155,707 172,934 305,764
Lợi nhuận gộp 106,436 182,942 155,181 165,808 167,713
Doanh thu hoạt động tài chính 132 270 482 1,233 735
Chi phí tài chính 3,024 3,147 2,625 3,759 5,607
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,932 3,147 2,204 3,338 5,337
Chi phí bán hàng 95,739 157,107 138,409 131,918 85,016
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,712 9,935 10,301 13,407 20,690
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,093 13,022 4,328 17,957 57,136
Thu nhập khác 59 17,787 19,999 2,069 1,985
Chi phí khác 5,338 4,304 1,241 1,641 1,138
Lợi nhuận khác -5,279 13,483 18,757 428 847
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,186 26,505 23,085 18,385 57,982
Chi phí thuế TNDN hiện hành 89 1,653 2,685 2,599 12,203
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 506
Chi phí thuế TNDN 89 1,653 2,685 2,599 12,709
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,276 24,852 20,400 15,786 45,274
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,276 24,852 20,400 15,786 45,274
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)