TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
204,449
|
221,556
|
247,876
|
201,425
|
182,045
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,628
|
1,935
|
768
|
893
|
1,187
|
1. Tiền
|
2,628
|
1,935
|
768
|
893
|
1,187
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
933
|
639
|
508
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,070
|
890
|
890
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-137
|
-250
|
-382
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
62,881
|
58,292
|
86,223
|
56,980
|
78,850
|
1. Phải thu khách hàng
|
55,566
|
49,214
|
77,518
|
49,708
|
76,641
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,714
|
5,672
|
2,132
|
1,380
|
1,027
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,601
|
6,682
|
10,826
|
6,694
|
1,779
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-3,275
|
-4,253
|
-803
|
-597
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
130,839
|
153,851
|
154,214
|
138,877
|
98,916
|
1. Hàng tồn kho
|
130,839
|
153,851
|
154,214
|
138,877
|
98,916
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,168
|
6,839
|
6,162
|
4,675
|
3,091
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
957
|
988
|
355
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,187
|
1,883
|
1,634
|
1,127
|
402
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,025
|
3,968
|
4,173
|
3,547
|
2,689
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
80,841
|
67,037
|
70,564
|
47,509
|
20,593
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34,264
|
41,891
|
39,646
|
26,162
|
1,931
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34,264
|
41,891
|
39,646
|
26,162
|
1,931
|
- Nguyên giá
|
118,874
|
115,808
|
118,166
|
87,799
|
6,502
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-84,609
|
-73,917
|
-78,521
|
-61,637
|
-4,571
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
406
|
406
|
406
|
406
|
406
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-406
|
-406
|
-406
|
-406
|
-406
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,640
|
3,640
|
3,640
|
640
|
640
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
640
|
640
|
640
|
640
|
640
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
34,007
|
3,561
|
5,300
|
1,867
|
1,011
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
33,915
|
3,404
|
5,142
|
1,814
|
958
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
93
|
158
|
158
|
53
|
53
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
285,290
|
288,593
|
318,439
|
248,934
|
202,638
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
259,538
|
259,463
|
288,747
|
258,298
|
230,641
|
I. Nợ ngắn hạn
|
240,874
|
249,808
|
280,869
|
255,051
|
230,641
|
1. Vay và nợ ngắn
|
79,416
|
59,392
|
45,954
|
51,318
|
24,774
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
87,248
|
95,888
|
108,970
|
106,234
|
82,014
|
4. Người mua trả tiền trước
|
34,860
|
8,782
|
8,049
|
6,160
|
5,616
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,961
|
4,385
|
5,607
|
11,444
|
18,362
|
6. Phải trả người lao động
|
5,719
|
8,954
|
14,262
|
10,710
|
4,749
|
7. Chi phí phải trả
|
5,945
|
8,692
|
7,704
|
8,524
|
11,054
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
24,236
|
63,334
|
89,974
|
60,373
|
83,977
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18,664
|
9,654
|
7,878
|
3,248
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,100
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
18,440
|
9,155
|
6,215
|
2,625
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
223
|
480
|
552
|
623
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25,753
|
29,130
|
29,692
|
-9,364
|
-28,003
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25,753
|
29,130
|
29,692
|
-9,364
|
-28,003
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
28,000
|
28,000
|
28,000
|
28,000
|
28,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
677
|
677
|
677
|
677
|
677
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
90
|
90
|
90
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,364
|
2,515
|
2,594
|
2,268
|
2,268
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
532
|
575
|
602
|
456
|
456
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-8,230
|
-6,501
|
-6,340
|
-40,765
|
-59,404
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
489
|
381
|
350
|
289
|
95
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,319
|
3,774
|
4,069
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
285,290
|
288,593
|
318,439
|
248,934
|
202,638
|