単位: 1.000.000đ
  Q2 2012 Q3 2012 Q4 2012 Q4 2013 Q1 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 293,873 276,467 201,425 182,045 182,113
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,032 825 893 1,187 1,800
1. Tiền 1,032 825 893 1,187 1,800
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 508 108 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 890 490 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -382 -382 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 121,889 130,966 56,980 78,850 85,832
1. Phải thu khách hàng 111,361 109,819 49,708 76,641 83,047
2. Trả trước cho người bán 1,687 1,763 1,380 1,027 937
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,161 23,579 6,694 1,779 2,445
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,321 -4,196 -803 -597 -597
IV. Tổng hàng tồn kho 164,302 140,493 138,877 98,916 92,080
1. Hàng tồn kho 164,302 140,493 138,877 98,916 92,080
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,142 4,076 4,675 3,091 2,400
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 269 55 0 0 54
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,460 972 1,127 402 409
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 4,412 3,049 3,547 2,689 1,937
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 64,608 49,612 47,509 20,593 20,468
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34,470 26,881 26,162 1,931 1,846
1. Tài sản cố định hữu hình 34,470 26,881 26,162 1,931 1,846
- Nguyên giá 113,876 87,799 87,799 6,502 6,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,406 -60,919 -61,637 -4,571 -4,656
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 406 406 406 406 406
- Giá trị hao mòn lũy kế -406 -406 -406 -406 -406
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,640 640 640 640 640
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,000 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 640 640 640 640 640
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,260 3,251 1,867 1,011 970
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,054 3,198 1,814 958 918
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 206 53 53 53 53
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 358,481 326,078 248,934 202,638 202,581
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 344,352 323,958 258,298 230,641 232,177
I. Nợ ngắn hạn 335,619 317,196 255,051 230,641 232,177
1. Vay và nợ ngắn 49,512 47,328 51,318 24,774 24,774
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 123,990 115,010 106,234 82,014 78,766
4. Người mua trả tiền trước 8,998 9,179 6,160 5,616 6,032
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,111 10,605 11,444 18,362 18,735
6. Phải trả người lao động 12,699 11,794 10,710 4,749 2,988
7. Chi phí phải trả 26,442 10,897 8,524 11,054 13,104
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 104,528 112,094 60,373 83,977 87,683
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8,734 6,761 3,248 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,290 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 6,815 6,125 2,625 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 629 636 623 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14,128 2,121 -9,364 -28,003 -29,596
I. Vốn chủ sở hữu 14,128 2,121 -9,364 -28,003 -29,596
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 28,000 28,000 28,000 28,000 28,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 677 677 677 677 677
3. Vốn khác của chủ sở hữu 90 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,638 2,268 2,268 2,268 2,268
8. Quỹ dự phòng tài chính 623 456 456 456 456
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20,699 -29,302 -40,385 -59,404 -60,997
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 340 289 289 95 95
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,799 22 -380 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 358,481 326,078 248,934 202,638 202,581