TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
293,873
|
276,467
|
201,425
|
182,045
|
182,113
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,032
|
825
|
893
|
1,187
|
1,800
|
1. Tiền
|
1,032
|
825
|
893
|
1,187
|
1,800
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
508
|
108
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
890
|
490
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-382
|
-382
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
121,889
|
130,966
|
56,980
|
78,850
|
85,832
|
1. Phải thu khách hàng
|
111,361
|
109,819
|
49,708
|
76,641
|
83,047
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,687
|
1,763
|
1,380
|
1,027
|
937
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
13,161
|
23,579
|
6,694
|
1,779
|
2,445
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,321
|
-4,196
|
-803
|
-597
|
-597
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
164,302
|
140,493
|
138,877
|
98,916
|
92,080
|
1. Hàng tồn kho
|
164,302
|
140,493
|
138,877
|
98,916
|
92,080
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,142
|
4,076
|
4,675
|
3,091
|
2,400
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
269
|
55
|
0
|
0
|
54
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,460
|
972
|
1,127
|
402
|
409
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,412
|
3,049
|
3,547
|
2,689
|
1,937
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
64,608
|
49,612
|
47,509
|
20,593
|
20,468
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34,470
|
26,881
|
26,162
|
1,931
|
1,846
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34,470
|
26,881
|
26,162
|
1,931
|
1,846
|
- Nguyên giá
|
113,876
|
87,799
|
87,799
|
6,502
|
6,502
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79,406
|
-60,919
|
-61,637
|
-4,571
|
-4,656
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
406
|
406
|
406
|
406
|
406
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-406
|
-406
|
-406
|
-406
|
-406
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,640
|
640
|
640
|
640
|
640
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
640
|
640
|
640
|
640
|
640
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,260
|
3,251
|
1,867
|
1,011
|
970
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,054
|
3,198
|
1,814
|
958
|
918
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
206
|
53
|
53
|
53
|
53
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
358,481
|
326,078
|
248,934
|
202,638
|
202,581
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
344,352
|
323,958
|
258,298
|
230,641
|
232,177
|
I. Nợ ngắn hạn
|
335,619
|
317,196
|
255,051
|
230,641
|
232,177
|
1. Vay và nợ ngắn
|
49,512
|
47,328
|
51,318
|
24,774
|
24,774
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
123,990
|
115,010
|
106,234
|
82,014
|
78,766
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,998
|
9,179
|
6,160
|
5,616
|
6,032
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,111
|
10,605
|
11,444
|
18,362
|
18,735
|
6. Phải trả người lao động
|
12,699
|
11,794
|
10,710
|
4,749
|
2,988
|
7. Chi phí phải trả
|
26,442
|
10,897
|
8,524
|
11,054
|
13,104
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
104,528
|
112,094
|
60,373
|
83,977
|
87,683
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,734
|
6,761
|
3,248
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,290
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,815
|
6,125
|
2,625
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
629
|
636
|
623
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14,128
|
2,121
|
-9,364
|
-28,003
|
-29,596
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14,128
|
2,121
|
-9,364
|
-28,003
|
-29,596
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
28,000
|
28,000
|
28,000
|
28,000
|
28,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
677
|
677
|
677
|
677
|
677
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
90
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,638
|
2,268
|
2,268
|
2,268
|
2,268
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
623
|
456
|
456
|
456
|
456
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-20,699
|
-29,302
|
-40,385
|
-59,404
|
-60,997
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
340
|
289
|
289
|
95
|
95
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,799
|
22
|
-380
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
358,481
|
326,078
|
248,934
|
202,638
|
202,581
|