TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
975,113
|
972,679
|
973,841
|
975,943
|
1,007,512
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,872
|
9,473
|
9,439
|
9,602
|
10,212
|
1. Tiền
|
9,872
|
9,473
|
9,439
|
9,602
|
10,212
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
405,110
|
397,413
|
394,967
|
394,070
|
429,267
|
1. Phải thu khách hàng
|
20,757
|
11,220
|
11,225
|
11,271
|
31,496
|
2. Trả trước cho người bán
|
81,822
|
83,079
|
82,324
|
82,322
|
97,316
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
310,521
|
311,140
|
309,639
|
308,698
|
308,676
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,990
|
-8,027
|
-8,221
|
-8,221
|
-8,221
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
542,000
|
545,130
|
550,769
|
553,665
|
549,466
|
1. Hàng tồn kho
|
542,000
|
545,130
|
550,769
|
553,665
|
549,466
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,131
|
20,664
|
18,666
|
18,605
|
18,567
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
37
|
2,348
|
266
|
267
|
127
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18,013
|
18,016
|
18,196
|
18,182
|
18,318
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
80
|
300
|
204
|
157
|
121
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
227,903
|
225,149
|
222,967
|
221,139
|
217,464
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
460
|
10
|
10
|
60
|
60
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
460
|
10
|
10
|
60
|
60
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
529
|
450
|
370
|
291
|
212
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
529
|
450
|
370
|
291
|
212
|
- Nguyên giá
|
39,747
|
38,553
|
38,553
|
38,553
|
38,553
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,218
|
-38,103
|
-38,182
|
-38,262
|
-38,341
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
179,939
|
178,129
|
176,319
|
174,509
|
172,700
|
- Nguyên giá
|
217,135
|
217,135
|
217,135
|
217,135
|
217,135
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,196
|
-39,006
|
-40,815
|
-42,625
|
-44,435
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
23,851
|
23,520
|
23,281
|
23,281
|
23,281
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10,419
|
10,088
|
9,850
|
9,850
|
9,850
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
23,954
|
23,954
|
23,954
|
23,954
|
23,954
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10,522
|
-10,522
|
-10,522
|
-10,522
|
-10,522
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,009
|
20,800
|
20,745
|
20,757
|
18,971
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,682
|
20,473
|
20,418
|
20,429
|
18,643
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
328
|
328
|
328
|
328
|
328
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,203,017
|
1,197,828
|
1,196,808
|
1,197,082
|
1,224,976
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
850,921
|
845,830
|
844,488
|
844,223
|
871,751
|
I. Nợ ngắn hạn
|
789,448
|
793,353
|
793,091
|
792,826
|
820,036
|
1. Vay và nợ ngắn
|
186,089
|
195,534
|
214,624
|
209,367
|
227,562
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
24,742
|
25,274
|
24,765
|
24,755
|
25,154
|
4. Người mua trả tiền trước
|
282,051
|
281,524
|
259,936
|
262,263
|
266,781
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,306
|
18,969
|
21,563
|
21,187
|
25,587
|
6. Phải trả người lao động
|
4,350
|
1,640
|
1,676
|
4,734
|
4,662
|
7. Chi phí phải trả
|
26,698
|
26,192
|
26,029
|
25,834
|
25,475
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
241,421
|
241,430
|
241,663
|
241,914
|
241,998
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
61,473
|
52,477
|
51,397
|
51,397
|
51,715
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
8,266
|
8,432
|
8,409
|
8,409
|
8,656
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
53,207
|
44,045
|
42,988
|
42,988
|
43,059
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
352,096
|
351,999
|
352,321
|
352,859
|
353,225
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
352,096
|
351,999
|
352,321
|
352,859
|
353,225
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
99,849
|
99,849
|
99,849
|
99,849
|
99,849
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,866
|
23,866
|
23,866
|
23,866
|
23,866
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,891
|
3,891
|
3,891
|
3,891
|
3,891
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24,490
|
24,392
|
24,714
|
25,253
|
25,618
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,792
|
2,789
|
2,779
|
2,771
|
2,749
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,203,017
|
1,197,828
|
1,196,808
|
1,197,082
|
1,224,976
|