単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,513 37,212 13,341 30,263 10,871
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 8,513 37,212 13,341 30,263 10,871
Giá vốn hàng bán 3,614 21,713 6,984 15,138 5,256
Lợi nhuận gộp 4,899 15,499 6,357 15,125 5,616
Doanh thu hoạt động tài chính 444 32 2 181 4
Chi phí tài chính 146 7,376 254 8,036 2,169
Trong đó: Chi phí lãi vay 146 7,376 221 8,068 2,169
Chi phí bán hàng 160 0 1,042 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,052 5,909 5,454 2,313 3,015
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,145 2,086 651 3,916 435
Thu nhập khác 2,091 0 0 0 0
Chi phí khác 4,805 0 4 2,350 66
Lợi nhuận khác -2,714 0 -4 -2,350 -66
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 431 2,086 647 1,567 369
Chi phí thuế TNDN hiện hành 934 48 1,262 27
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 61 0 0
Chi phí thuế TNDN 934 108 1,262 27
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 431 1,152 539 305 343
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 241 176
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 431 1,152 539 64 167
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)