Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,513
|
37,212
|
13,341
|
30,263
|
10,871
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
8,513
|
37,212
|
13,341
|
30,263
|
10,871
|
Giá vốn hàng bán
|
3,614
|
21,713
|
6,984
|
15,138
|
5,256
|
Lợi nhuận gộp
|
4,899
|
15,499
|
6,357
|
15,125
|
5,616
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
444
|
32
|
2
|
181
|
4
|
Chi phí tài chính
|
146
|
7,376
|
254
|
8,036
|
2,169
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
146
|
7,376
|
221
|
8,068
|
2,169
|
Chi phí bán hàng
|
|
160
|
0
|
1,042
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,052
|
5,909
|
5,454
|
2,313
|
3,015
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,145
|
2,086
|
651
|
3,916
|
435
|
Thu nhập khác
|
2,091
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
4,805
|
0
|
4
|
2,350
|
66
|
Lợi nhuận khác
|
-2,714
|
0
|
-4
|
-2,350
|
-66
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
431
|
2,086
|
647
|
1,567
|
369
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
934
|
48
|
1,262
|
27
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
61
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
934
|
108
|
1,262
|
27
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
431
|
1,152
|
539
|
305
|
343
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
241
|
176
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
431
|
1,152
|
539
|
64
|
167
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|