単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 72,032 83,648 54,463 88,158 88,207
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 72,032 83,648 54,463 88,158 88,207
Giá vốn hàng bán 26,792 45,411 23,170 47,608 46,744
Lợi nhuận gộp 45,240 38,237 31,292 40,550 41,462
Doanh thu hoạt động tài chính 2,625 126 36 1,841 659
Chi phí tài chính 31,766 22,006 13,479 15,457 15,524
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,705 21,821 15,974 15,336 15,524
Chi phí bán hàng 0 4,521 767 2,549 1,202
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,490 7,791 8,744 15,586 14,444
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,876 3,889 8,055 8,609 10,714
Thu nhập khác 0 61 1,060 0 2,091
Chi phí khác 3 2,379 4,322 3,692 7,659
Lợi nhuận khác -3 -2,318 -3,262 -3,692 -5,568
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 267 -155 -283 -191 -238
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,873 1,571 4,793 4,916 5,146
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,049 1,176 1,915 3,210 3,489
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 144 0 0 0 61
Chi phí thuế TNDN 5,193 1,176 1,915 3,210 3,550
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,680 394 2,877 1,707 1,596
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 -114 241
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,680 394 2,877 1,820 1,355
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)