単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 809,886 867,157 1,075,352 1,361,336 1,435,538
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 809,886 867,157 1,075,352 1,361,336 1,435,538
Giá vốn hàng bán 684,584 743,714 942,699 1,210,171 1,270,945
Lợi nhuận gộp 125,302 123,443 132,653 151,165 164,593
Doanh thu hoạt động tài chính 265 640 1,005 851 385
Chi phí tài chính 22,646 20,270 24,321 34,673 38,084
Trong đó: Chi phí lãi vay 22,646 20,234 24,191 33,118 37,720
Chi phí bán hàng 41,059 36,413 37,517 41,541 43,827
Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,525 37,656 46,772 59,530 57,948
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,337 29,743 25,048 16,272 25,120
Thu nhập khác 45 752 77 153 273
Chi phí khác 343 305 9 408 8,361
Lợi nhuận khác -298 447 68 -255 -8,088
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,039 30,190 25,116 16,017 17,031
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,039 30,190 25,116 16,017 17,031
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,039 30,190 25,116 16,017 17,031
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)